VN520


              

板塊

Phiên âm : bǎn kuài.

Hán Việt : bản khối .

Thuần Việt : khối; tảng; súc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khối; tảng; súc. 板狀的塊體.


Xem tất cả...