Phiên âm : sōng jī.
Hán Việt : tùng kê.
Thuần Việt : chim tùng kê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim tùng kê. 鳥、身體比斑鳩稍大, 嘴的形狀像雞, 身體大部黑色, 間有白、黃等雜色斑紋, 下部灰白色、有黑色斑點. 生活在寒冷地帶的松林中.