Phiên âm : sōng zhī.
Hán Việt : tùng chi.
Thuần Việt : nhựa thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhựa thông. 針葉樹的樹干上滲出的膠狀液體, 主要由松香和松節油組成.