VN520


              

松懈

Phiên âm : sōng xiè.

Hán Việt : tùng giải.

Thuần Việt : buông lơi; buông lỏng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. buông lơi; buông lỏng. 注意力不集中;做事不抓緊.


Xem tất cả...