Phiên âm : sōng xiè.
Hán Việt : tùng giải.
Thuần Việt : buông lơi; buông lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. buông lơi; buông lỏng. 注意力不集中;做事不抓緊.