Phiên âm : sōng kuai.
Hán Việt : tùng khoái.
Thuần Việt : khoan khoái; nhẹ nhõm; thoải mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan khoái; nhẹ nhõm; thoải mái. 輕松爽快;寬暢.