VN520


              

松墻子

Phiên âm : sōng qiáng zi.

Hán Việt : tùng tường tử.

Thuần Việt : bức tường thông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bức tường thông. 栽種成行像短墻一樣的檜、柏、多用于庭園布置.


Xem tất cả...