VN520


              

松口

Phiên âm : sōng kǒu.

Hán Việt : tùng khẩu.

Thuần Việt : nhả ra; nhè ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhả ra; nhè ra. 張嘴把咬住的東西放開.


Xem tất cả...