Phiên âm : dōng lín xī zhǎo.
Hán Việt : đông lân tây trảo.
Thuần Việt : vụn vặt; thứ vặt vãnh; thứ linh tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụn vặt; thứ vặt vãnh; thứ linh tinh. 見〖一鱗半爪〗.