Phiên âm : dōng fēng chuī mǎ ěr.
Hán Việt : đông phong xuy mã nhĩ.
Thuần Việt : gió thổi qua tai; nước đổ lá khoai; nước đổ đầu vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió thổi qua tai; nước đổ lá khoai; nước đổ đầu vịt. 比喻對別人的話無動于衷.