VN520


              

東窗事發

Phiên âm : dōng chuāng shì fā.

Hán Việt : đông song sự phát .

Thuần Việt : sự việc đã bại lộ; âm mưu đã lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự việc đã bại lộ; âm mưu đã lộ. 傳說宋朝秦檜在他家東窗下定計殺害了岳飛, 地藏王(神名)化為了一個行者到人間作證說東窗事犯了, 秦檜不久就死了(見于元孔文卿《地藏王證東窗事犯雜劇》). 明田汝成《西湖游 覽志余》卷四里說, 秦檜死后他老婆請方士做法事, 方士看見秦檜在陰間身帶鐵枷受苦, 秦檜對他說:" 可煩傳語夫人, 東窗事發矣. "后來用"東窗事發"指罪行、陰謀敗露. 也說東窗事犯.


Xem tất cả...