VN520


              

東江

Phiên âm : dōng jiāng.

Hán Việt : đông giang .

Thuần Việt : Đông Giang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đông Giang (một nhánh sông Châu Giang). 珠江的支流, 發源于江西, 在虎門入海, 干流全長523公里, 流域面積3.2萬方公里.


Xem tất cả...