VN520


              

東扯葫蘆西扯瓢

Phiên âm : dōng chě hú lu xī chěpiáo.

Hán Việt : đông xả hồ lô tây xả biều.

Thuần Việt : đông kéo bầu; tây kéo bí; nói thao thao bất tuyệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông kéo bầu; tây kéo bí; nói thao thao bất tuyệt chuyện trên trời dưới đất. 說話東扯西拉.


Xem tất cả...