Phiên âm : dōng niǔ xī wāi.
Hán Việt : đông nữu tây oai.
Thuần Việt : méo miệng; méo môi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
méo miệng; méo môi. 嘴唇不停地做怪樣而實際并未說話.