VN520


              

東扭西歪

Phiên âm : dōng niǔ xī wāi.

Hán Việt : đông nữu tây oai.

Thuần Việt : méo miệng; méo môi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

méo miệng; méo môi. 嘴唇不停地做怪樣而實際并未說話.


Xem tất cả...