Phiên âm : dōng chuáng tǎn fù.
Hán Việt : đông sàng thản phúc .
Thuần Việt : con rể; rể; đông sàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con rể; rể; đông sàng. 見"東床", 女婿的美稱. 亦說"東床嬌客".