VN520


              

東山再起

Phiên âm : dōng shān zài qǐ.

Hán Việt : đông san tái khởi.

Thuần Việt : thua keo này bày keo khác; đợi thời trở lại; trở l.

Đồng nghĩa : 捲土重來, 重振旗鼓, 死灰復燃, 重整旗鼓, .

Trái nghĩa : 息影園林, 一蹶不振, .

thua keo này bày keo khác; đợi thời trở lại; trở lại ngày xưa. 東晉謝安退職后在東山做隱士, 后來又出任要職. 比喻失勢之后, 重新恢復地位.


Xem tất cả...