VN520


              

東奔西跳

Phiên âm : dōng bēn xī tiào.

Hán Việt : đông bôn tây khiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容四處奔跑跳動的樣子。例公園裡有許多小孩在草地上東奔西跳, 玩得非常高興。
形容四處奔跑跳動的樣子。如:「公園裡有許多小孩在草地上東奔西跳, 玩得非常高興。」


Xem tất cả...