Phiên âm : dōng bēn xī tiào.
Hán Việt : đông bôn tây khiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容四處奔跑跳動的樣子。例公園裡有許多小孩在草地上東奔西跳, 玩得非常高興。形容四處奔跑跳動的樣子。如:「公園裡有許多小孩在草地上東奔西跳, 玩得非常高興。」