VN520


              

東奔西跑

Phiên âm : dōng bēn xī pǎo.

Hán Việt : đông bôn tây bão.

Thuần Việt : chạy ngược chạy xuôi; chạy đôn chạy đáo; chạy lăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy ngược chạy xuôi; chạy đôn chạy đáo; chạy lăng xăng. 朝東跑朝西跑. 形容到處奔跑或為某一目的四處活動. 也說"東奔西走".


Xem tất cả...