Phiên âm : dōng bēn xī pǎo.
Hán Việt : đông bôn tây bão.
Thuần Việt : chạy ngược chạy xuôi; chạy đôn chạy đáo; chạy lăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy ngược chạy xuôi; chạy đôn chạy đáo; chạy lăng xăng. 朝東跑朝西跑. 形容到處奔跑或為某一目的四處活動. 也說"東奔西走".