Phiên âm : dōng bēn xī zhuàng.
Hán Việt : đông bôn tây tràng.
Thuần Việt : chạy tán loạn; chạy lung tung; chạy không mục đích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy tán loạn; chạy lung tung; chạy không mục đích và phương hướng. 沒有目的和方向地慌忙奔走. 也作"東穿西撞".