VN520


              

東南

Phiên âm : dōng nán.

Hán Việt : đông nam .

Thuần Việt : đông nam; phía đông nam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đông nam; phía đông nam. 東和南之間的方向.


Xem tất cả...