Phiên âm : dōng dǎo xī wāi.
Hán Việt : đông đảo tây oai.
Thuần Việt : lảo đảo; không vững.
Đồng nghĩa : 七顛八倒, .
Trái nghĩa : , .
1. lảo đảo; không vững. 形容行走、坐立時身體歪斜或搖晃不穩的樣子.