VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杰出
Phiên âm :
jié chū.
Hán Việt :
kiệt xuất.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
杰出人物.
杰出 (jié chū) : kiệt xuất
杰克遜維爾 (jié kè xùn wéiěr) : Jacksonville
杰克遜 (jié kè xùn) : Jackson
杰斐逊 (jié fēi xùn) : Jefferson
杰斐遜 (jié fēi xùn) : Jefferson
杰作 (jié zuò) : kiệt tác; tác phẩm hay; tác phẩm kinh điển
杰克逊 (jié kè xùn) : Jackson