Phiên âm : jié zuò.
Hán Việt : kiệt tác .
Thuần Việt : kiệt tác; tác phẩm hay; tác phẩm kinh điển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiệt tác; tác phẩm hay; tác phẩm kinh điển. 超過一般水平的好作品.