Phiên âm : bēi pán láng jí.
Hán Việt : BÔI BÀN LANG TỊCH.
Thuần Việt : mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史記·滑稽列傳》:"履舄交錯, 杯盤狼籍. "比喻縱橫散亂的樣子. 形容宴飲時桌上的杯盤碗筷橫豎散亂的樣子.