VN520


              

来得及

Phiên âm : lái de jí.

Hán Việt : lai đắc cập.

Thuần Việt : kịp; còn kịp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịp; còn kịp
还有时间,能够顾到或赶上
电影是七点开演,现在刚六点半,你马上去还来得及。
diànyǐng shì qī diǎn kāiyǎn, xiànzài gāng liù diǎn bàn, nǐ mǎshàng qù hái láidéjí.
bây giờ mới có sáu giờ rưỡi, bảy giờ mới bắt đầu chiếu phim, anh đi ngay vẫn còn kịp.


Xem tất cả...