Phiên âm : gàng fū.
Hán Việt : giang phu.
Thuần Việt : phu khiêng quan tài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phu khiêng quan tài (thời xưa). 舊時稱殯葬時抬運靈柩的工人.