VN520


              

束身

Phiên âm : shù shēn.

Hán Việt : thúc thân.

Thuần Việt : giữ mình; tự rèn mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giữ mình; tự rèn mình. 約束自身, 不放縱.


Xem tất cả...