Phiên âm : shù shēn.
Hán Việt : thúc thân.
Thuần Việt : giữ mình; tự rèn mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giữ mình; tự rèn mình. 約束自身, 不放縱.