VN520


              

束脩

Phiên âm : shù xiū.

Hán Việt : thúc tu.

Thuần Việt : tiền trả công cho thầy giáo; tiền học phí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền trả công cho thầy giáo; tiền học phí. 送給教師的報酬(古時稱干肉為脩).


Xem tất cả...