VN520


              

束縛

Phiên âm : shù fù.

Hán Việt : thúc phược.

Thuần Việt : ràng buộc; gò bó; trói buộc.

Đồng nghĩa : 管束, 拘束, 桎梏, .

Trái nghĩa : 自由, 解放, 放手, .

ràng buộc; gò bó; trói buộc. 使受到約束限制;使停留在狹窄的范圍里.


Xem tất cả...