VN520


              

束手待斃

Phiên âm : shù shǒu dài bì.

Hán Việt : THÚC THỦ ĐÃI TỆ.

Thuần Việt : khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết. 比喻遇到危險或困難, 不積極想辦法解決, 卻坐著等死或等待失敗.


Xem tất cả...