Phiên âm : shù shǒu dài bì.
Hán Việt : THÚC THỦ ĐÃI TỆ.
Thuần Việt : khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết. 比喻遇到危險或困難, 不積極想辦法解決, 卻坐著等死或等待失敗.