VN520


              

杜鵑啼血

Phiên âm : dù juān tí xuè.

Hán Việt : đỗ quyên đề huyết .

Thuần Việt : tiếng than đỗ quyên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng than đỗ quyên. 傳說杜鵑鳥啼叫時, 嘴里會流出血來, 這是形容杜鵑啼聲的悲切.


Xem tất cả...