Phiên âm : dù sè.
Hán Việt : đỗ tắc.
Thuần Việt : ngăn chặn; ngăn lại; ngăn cản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn chặn; ngăn lại; ngăn cản. 阻止;堵住;阻塞.