VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
材質
Phiên âm :
cái zhì.
Hán Việt :
tài chất.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
楠木材質細密.
材器 (cái qì) : tài khí
材藝 (cái yì) : tài nghệ
材料 (cái liào) : tài liệu
材料伸缩性 (cái liào shēn suō xìng) : nguyên liệu co giãn
材积 (cái jī) : thể tích gỗ
材大難用 (cái dà nán yòng) : tài đại nan dụng
材木 (cái mù) : tài mộc
材疏志大 (cái shū zhì dà) : tài sơ chí đại
材質 (cái zhì) : tài chất
材料课 (cái liào kè) : bộ phận BOM & Đặt hàng
材幹 (cái gàn) : tài cán
材輕德薄 (cái qīng dé bó) : tài khinh đức bạc
材人 (cái rén) : tài nhân
材智高奇 (cái zhì gāo qí) : tài trí cao kì
材料斩不良 (cái liào zhǎn bù liáng) : chăt nguyên liệu xấu
材质 (cái zhì) : chất liệu gỗ; chất gỗ; gỗ
Xem tất cả...