VN520


              

材料表面剥落

Phiên âm : cái liào biǎo miàn bō luò.

Hán Việt : tài liệu biểu diện bác lạc.

Thuần Việt : bề mặt nguyên liệu bị bong tróc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bề mặt nguyên liệu bị bong tróc


Xem tất cả...