VN520


              

材料

Phiên âm : cái liào.

Hán Việt : tài liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 資料, 原料, .

Trái nghĩa : , .

不到十年的功夫, 種的樹全成材料啦.

♦Tư liệu lấy để dùng (cho việc nghiên cứu, tham khảo, biên soạn...), nguyên liệu dùng để chế tác.
♦Người thích hợp với một công việc nào đó. ◎Như: tha chân thị tố giá hành đích tài liệu 他真是做這行的材料 anh ấy thật đúng là người thích hợp để làm việc này.


Xem tất cả...