VN520


              

李常杰

Phiên âm : lǐ cháng jié.

Hán Việt : lí thường kiệt.

Thuần Việt : Lý Thường Kiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lý Thường Kiệt


Xem tất cả...