VN520


              

机器安全作业

Phiên âm : jī qì ān quán zuò yè.

Hán Việt : cơ khí an toàn tác nghiệp.

Thuần Việt : an toàn thiết bị điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an toàn thiết bị điện


Xem tất cả...