Phiên âm : jī tǐ.
Hán Việt : cơ thể.
Thuần Việt : khung máy bay; sườn máy bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung máy bay; sườn máy bay飞行器不带发动机的完整结构,飞行器骨架