Phiên âm : jī jiàn.
Hán Việt : cơ kiện.
Thuần Việt : linh kiện máy móc; phụ tùng máy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh kiện máy móc; phụ tùng máy组成机器的各个零件