Phiên âm : pò dāo.
Hán Việt : phác đao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦§ Cũng viết là phác đao 樸刀.♦Một loại binh khí, thân hẹp và dài, chuôi ngắn, tiện cầm và đeo trên mình.