Phiên âm : zhū què.
Hán Việt : chu tước .
Thuần Việt : chim hồng tước; chim tước đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chim hồng tước; chim tước đỏ. 鳥, 形狀跟麻雀相似, 雄鳥紅色或暗褐色, 雌鳥橄欖褐色. 生活在山林中, 吃果實等. 也叫紅麻料兒.