Phiên âm : zhū bǐ.
Hán Việt : chu bút .
Thuần Việt : bút son; bút đỏ; chữ đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút son; bút đỏ; chữ đỏ. 醮紅色的毛筆, 批公文, 校古書, 批改學生作業等常用紅色, 以區別于原寫原印用的黑色.