Phiên âm : zhū jǐn.
Hán Việt : chu cận .
Thuần Việt : cây dâm bụt; cây hoa dâm bụt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây dâm bụt; cây hoa dâm bụt. 落葉灌木, 葉子闊卵形, 先端尖, 花紅色, 蒴果卵圓形. 供觀賞. 也叫扶桑.