VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朱墨
Phiên âm :
zhū mò.
Hán Việt :
chu mặc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
朱墨加批
朱仙鎮 (zhū xiān zhèn) : chu tiên trấn
朱弦玉磬 (zhū xián yù qìng) : chu huyền ngọc khánh
朱紫難別 (zhū zǐ nán bié) : chu tử nan biệt
朱子治家格言 (zhū zǐ zhì jiā gé yán) : chu tử trị gia cách ngôn
朱敦儒 (zhū dūn rú) : chu đôn nho
朱門酒肉臭 (zhū mén jiǔ ròu chòu) : chu môn tửu nhục xú
朱门 (zhū mén) : cửa son; lầu son; nhà quyền quý
朱陳 (zhū chén) : chu trần
朱亥 (zhū hài) : chu hợi
朱文 (zhū wén) : nét nổi
朱舜水 (zhū shùn shuǐ) : chu thuấn thủy
朱閣青樓 (zhū gé qīng lóu) : chu các thanh lâu
朱買臣 (zhū mǎi chén) : chu mãi thần
朱諾 (zhūnuò) : Juneau
朱雀橋 (zhū què qiáo) : chu tước kiều
朱祖謀 (zhū zǔ móu) : chu tổ mưu
Xem tất cả...