Phiên âm : běn jīn.
Hán Việt : bổn kim, bản kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tiền gửi vào ngân hàng hoặc cho người khác vay để sinh lãi. ★Tương phản: lợi tức 利息.♦Tiền vốn đầu tư làm kinh doanh. § Cũng gọi là bổn ngân 本銀.