VN520


              

本性

Phiên âm : běn xìng .

Hán Việt : bổn tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tính cách có sẵn từ khi sinh ra. ☆Tương tự: phú tính 賦性, thiên tính 天性. ◇Tuân Tử 荀子: Nhiên tắc lễ nghĩa tích ngụy giả, khởi nhân chi bổn tính dã tai? 然則禮義積偽者, 豈人之本性也哉 (Tính ác 性惡) Chẳng qua lễ nghĩa chất chứa giả dối, há phải là thiên tính bẩm phú của người ta đâu?


Xem tất cả...