VN520


              

末日

Phiên âm : mò rì.

Hán Việt : mạt nhật.

Thuần Việt : ngày diệt vong; ngày tận thế .

Đồng nghĩa : 末路, 絕路, 厄日, .

Trái nghĩa : , .

ngày diệt vong; ngày tận thế (thường chỉ ngày chết, dùng cho những người ác độc). 基督教指世界的最后一天, 一般泛指死亡或滅亡的日子(用于憎惡的人或事物).


Xem tất cả...