VN520


              

末尾

Phiên âm : mò wěi.

Hán Việt : mạt vĩ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 末端, 末了, 結尾, .

Trái nghĩa : 起首, 根本, 開頭, 先頭, .

排在末尾.


Xem tất cả...