Phiên âm : wèi hūn fū.
Hán Việt : vị hôn phu.
Thuần Việt : chồng chưa cưới; vị hôn phu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chồng chưa cưới; vị hôn phu. 已經訂婚尚未結婚的丈夫.