VN520


              

未嘗

Phiên âm : wèi cháng.

Hán Việt : vị thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不曾, 未曾, 未始, .

Trái nghĩa : , .

終夜未嘗合眼


Xem tất cả...