Phiên âm : wèi bǔ xiān zhī.
Hán Việt : VỊ BỐC TIÊN TRI.
Thuần Việt : biết trước; chưa đẻ đã đặt tên; không cần đoán cũn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết trước; chưa đẻ đã đặt tên; không cần đoán cũng biết (chưa bói đã biết). 事情發生之前不用占卜就能知道, 形容有預見.